Có 2 kết quả:
哗啦啦 huā lā lā ㄏㄨㄚ ㄌㄚ ㄌㄚ • 嘩啦啦 huā lā lā ㄏㄨㄚ ㄌㄚ ㄌㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) crashing sound
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) crashing sound
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0